DANH MỤC THUỐC CẤP CỨU TẠI CƠ SỞ CÁCH LY
STT |
TÊN THUỐC |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
GHI CHÚ |
|
1 |
Adrenanin 1% |
Ống |
5 |
|
|
2 |
DD Natriclorid 0,9% |
Chai |
5 |
|
|
3 |
DD Ringerlactat |
chai |
5 |
|
|
4 |
Glucose 5% |
chai |
5 |
|
|
5 |
Solumediol 40mg |
ống |
5 |
|
|
6 |
Nospa 40mg |
ống |
20 |
|
|
7 |
Atropinsunphat 0,25mg |
ống |
20 |
|
|
8 |
Dimedron 10mg |
ống |
20 |
|
|
9 |
Cephacexin 0,5g |
Viên |
100 |
|
|
10 |
Hagimox 250mg |
Gói |
100 |
|
|
11 |
Paracetamol 0,5g |
Viên |
100 |
|
|
12 |
Amoxicilin 0,5g |
viên |
100 |
|
|
13 |
Amlordipin 5mg |
viên |
50 |
|
|
14 |
Haphacol 250mg |
Gói |
30 |
|
|
15 |
Loperamid |
viên |
50 |
|
|
16 |
Ybio |
Gói |
50 |
|
|
17 |
Gradenal 10mg |
viên |
10 |
|
|
18 |
Nước cất 10ml |
ống |
5 |
|
|
19 |
Dây truyền dịch |
cái |
5 |
|
|
20 |
Bơm tiêm 5ml |
cái |
20 |
|
|
21 |
Bơm tiêm 10ml |
cái |
5 |
|
|
22 |
Bông vô khuẩn |
gói |
1 |
|
|
23 |
Cồn 70 độ (500ml) |
Chai |
1 |
|
|
24 |
Nhiệt độ thủy ngân |
cái |
1 |
|
|
25 |
Bộ đo huyết áp |
Bộ |
1 |
|
|
26 |
Dây Gaw |
cái |
2 |
|
|
27 |
Kim lấy thuốc |
cái |
10 |
|
|
28 |
Găng tay |
Hộp |
1 |
|
|
29 |
Panh |
cái |
1 |
|
Thành lập đội phản ứng nhanh để xử lý:
+ Bác sỹ Nội – Nhi
+ Bác sỹ Nội tiết + Tim mạch, huyết áp
+ Bác sỹ Ngoại –Sản
+ Bác sỹ khoa cấp cứu
+ 02 Điều dưỡng
+ 01 lái xe
+ Chuẩn bị phương tiện xe cấp cứu.
Có thể chỉ đạo điều hành hoạt động chuyên môn trên Zalo nhóm hoặc trực tiếp xuống cơ sở y tế cách ly khám xử lý vận chuyển cấp cứu người cách ly mắc bệnh khi có yêu cầu.